Có 2 kết quả:

工厂 công xưởng工廠 công xưởng

1/2

công xưởng

giản thể

Từ điển phổ thông

công xưởng, xưởng làm việc, nhà máy

Bình luận 0

công xưởng

phồn thể

Từ điển phổ thông

công xưởng, xưởng làm việc, nhà máy

Từ điển trích dẫn

1. Nhà máy, công trường (nơi những người thợ làm việc, chế tạo...).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhà máy, nơi những người thợ làm việc.

Bình luận 0