Có 2 kết quả:
工厂 công xưởng • 工廠 công xưởng
giản thể
Từ điển phổ thông
công xưởng, xưởng làm việc, nhà máy
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
công xưởng, xưởng làm việc, nhà máy
Từ điển trích dẫn
1. Nhà máy, công trường (nơi những người thợ làm việc, chế tạo...).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhà máy, nơi những người thợ làm việc.
Bình luận 0